đổi Độ để Biến
Chuyển đổi từ Độ để Biến. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Độ = 0.0028 Biến | 10 Độ = 0.0278 Biến | 2500 Độ = 6.9444 Biến |
2 Độ = 0.0056 Biến | 20 Độ = 0.0556 Biến | 5000 Độ = 13.8889 Biến |
3 Độ = 0.0083 Biến | 30 Độ = 0.0833 Biến | 10000 Độ = 27.7778 Biến |
4 Độ = 0.0111 Biến | 40 Độ = 0.1111 Biến | 25000 Độ = 69.4444 Biến |
5 Độ = 0.0139 Biến | 50 Độ = 0.1389 Biến | 50000 Độ = 138.89 Biến |
6 Độ = 0.0167 Biến | 100 Độ = 0.2778 Biến | 100000 Độ = 277.78 Biến |
7 Độ = 0.0194 Biến | 250 Độ = 0.6944 Biến | 250000 Độ = 694.44 Biến |
8 Độ = 0.0222 Biến | 500 Độ = 1.3889 Biến | 500000 Độ = 1388.89 Biến |
9 Độ = 0.025 Biến | 1000 Độ = 2.7778 Biến | 1000000 Độ = 2777.78 Biến |