đổi Điểm để Góc
Chuyển đổi từ Điểm để Góc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Điểm = 0.125 Góc | 10 Điểm = 1.25 Góc | 2500 Điểm = 312.5 Góc |
2 Điểm = 0.25 Góc | 20 Điểm = 2.5 Góc | 5000 Điểm = 625 Góc |
3 Điểm = 0.375 Góc | 30 Điểm = 3.75 Góc | 10000 Điểm = 1250 Góc |
4 Điểm = 0.5 Góc | 40 Điểm = 5 Góc | 25000 Điểm = 3125 Góc |
5 Điểm = 0.625 Góc | 50 Điểm = 6.25 Góc | 50000 Điểm = 6250 Góc |
6 Điểm = 0.75 Góc | 100 Điểm = 12.5 Góc | 100000 Điểm = 12500 Góc |
7 Điểm = 0.875 Góc | 250 Điểm = 31.25 Góc | 250000 Điểm = 31250 Góc |
8 Điểm = 1 Góc | 500 Điểm = 62.5 Góc | 500000 Điểm = 62500 Góc |
9 Điểm = 1.125 Góc | 1000 Điểm = 125 Góc | 1000000 Điểm = 125000 Góc |