đổi Điểm để Giờ góc
Chuyển đổi từ Điểm để Giờ góc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Điểm = 0.75 Giờ góc | 10 Điểm = 7.5 Giờ góc | 2500 Điểm = 1875 Giờ góc |
2 Điểm = 1.5 Giờ góc | 20 Điểm = 15 Giờ góc | 5000 Điểm = 3750 Giờ góc |
3 Điểm = 2.25 Giờ góc | 30 Điểm = 22.5 Giờ góc | 10000 Điểm = 7500 Giờ góc |
4 Điểm = 3 Giờ góc | 40 Điểm = 30 Giờ góc | 25000 Điểm = 18750 Giờ góc |
5 Điểm = 3.75 Giờ góc | 50 Điểm = 37.5 Giờ góc | 50000 Điểm = 37500 Giờ góc |
6 Điểm = 4.5 Giờ góc | 100 Điểm = 75 Giờ góc | 100000 Điểm = 75000 Giờ góc |
7 Điểm = 5.25 Giờ góc | 250 Điểm = 187.5 Giờ góc | 250000 Điểm = 187500 Giờ góc |
8 Điểm = 6 Giờ góc | 500 Điểm = 375 Giờ góc | 500000 Điểm = 375000 Giờ góc |
9 Điểm = 6.75 Giờ góc | 1000 Điểm = 750 Giờ góc | 1000000 Điểm = 750000 Giờ góc |