đổi Grads để Phép quay

Chuyển đổi từ Grads để Phép quay. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Grads =   Phép quay

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Grads = 0.0025 Phép quay 10 Grads = 0.025 Phép quay 2500 Grads = 6.25 Phép quay
2 Grads = 0.005 Phép quay 20 Grads = 0.05 Phép quay 5000 Grads = 12.5 Phép quay
3 Grads = 0.0075 Phép quay 30 Grads = 0.075 Phép quay 10000 Grads = 25 Phép quay
4 Grads = 0.01 Phép quay 40 Grads = 0.1 Phép quay 25000 Grads = 62.5 Phép quay
5 Grads = 0.0125 Phép quay 50 Grads = 0.125 Phép quay 50000 Grads = 125 Phép quay
6 Grads = 0.015 Phép quay 100 Grads = 0.25 Phép quay 100000 Grads = 250 Phép quay
7 Grads = 0.0175 Phép quay 250 Grads = 0.625 Phép quay 250000 Grads = 625 Phép quay
8 Grads = 0.02 Phép quay 500 Grads = 1.25 Phép quay 500000 Grads = 1250 Phép quay
9 Grads = 0.0225 Phép quay 1000 Grads = 2.5 Phép quay 1000000 Grads = 2500 Phép quay