đổi Grads để Giờ góc

Chuyển đổi từ Grads để Giờ góc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Grads =   Giờ góc

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Grads = 0.06 Giờ góc 10 Grads = 0.6 Giờ góc 2500 Grads = 150 Giờ góc
2 Grads = 0.12 Giờ góc 20 Grads = 1.2 Giờ góc 5000 Grads = 300 Giờ góc
3 Grads = 0.18 Giờ góc 30 Grads = 1.8 Giờ góc 10000 Grads = 600 Giờ góc
4 Grads = 0.24 Giờ góc 40 Grads = 2.4 Giờ góc 25000 Grads = 1500 Giờ góc
5 Grads = 0.3 Giờ góc 50 Grads = 3 Giờ góc 50000 Grads = 3000 Giờ góc
6 Grads = 0.36 Giờ góc 100 Grads = 6 Giờ góc 100000 Grads = 6000 Giờ góc
7 Grads = 0.42 Giờ góc 250 Grads = 15 Giờ góc 250000 Grads = 15000 Giờ góc
8 Grads = 0.48 Giờ góc 500 Grads = 30 Giờ góc 500000 Grads = 30000 Giờ góc
9 Grads = 0.54 Giờ góc 1000 Grads = 60 Giờ góc 1000000 Grads = 60000 Giờ góc