đổi Góc để Giờ góc
Chuyển đổi từ Góc để Giờ góc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Góc = 6 Giờ góc | 10 Góc = 60 Giờ góc | 2500 Góc = 15000 Giờ góc |
2 Góc = 12 Giờ góc | 20 Góc = 120 Giờ góc | 5000 Góc = 30000 Giờ góc |
3 Góc = 18 Giờ góc | 30 Góc = 180 Giờ góc | 10000 Góc = 60000 Giờ góc |
4 Góc = 24 Giờ góc | 40 Góc = 240 Giờ góc | 25000 Góc = 150000 Giờ góc |
5 Góc = 30 Giờ góc | 50 Góc = 300 Giờ góc | 50000 Góc = 300000 Giờ góc |
6 Góc = 36 Giờ góc | 100 Góc = 600 Giờ góc | 100000 Góc = 600000 Giờ góc |
7 Góc = 42 Giờ góc | 250 Góc = 1500 Giờ góc | 250000 Góc = 1500000 Giờ góc |
8 Góc = 48 Giờ góc | 500 Góc = 3000 Giờ góc | 500000 Góc = 3000000 Giờ góc |
9 Góc = 54 Giờ góc | 1000 Góc = 6000 Giờ góc | 1000000 Góc = 6000000 Giờ góc |