đổi Cm vuông để Feet vuông (cm² → ft²)
Chuyển đổi từ Cm vuông để Feet vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm vuông = 0.0011 Feet vuông | 10 Cm vuông = 0.0108 Feet vuông | 2500 Cm vuông = 2.691 Feet vuông |
2 Cm vuông = 0.0022 Feet vuông | 20 Cm vuông = 0.0215 Feet vuông | 5000 Cm vuông = 5.382 Feet vuông |
3 Cm vuông = 0.0032 Feet vuông | 30 Cm vuông = 0.0323 Feet vuông | 10000 Cm vuông = 10.7639 Feet vuông |
4 Cm vuông = 0.0043 Feet vuông | 40 Cm vuông = 0.0431 Feet vuông | 25000 Cm vuông = 26.9098 Feet vuông |
5 Cm vuông = 0.0054 Feet vuông | 50 Cm vuông = 0.0538 Feet vuông | 50000 Cm vuông = 53.8196 Feet vuông |
6 Cm vuông = 0.0065 Feet vuông | 100 Cm vuông = 0.1076 Feet vuông | 100000 Cm vuông = 107.64 Feet vuông |
7 Cm vuông = 0.0075 Feet vuông | 250 Cm vuông = 0.2691 Feet vuông | 250000 Cm vuông = 269.1 Feet vuông |
8 Cm vuông = 0.0086 Feet vuông | 500 Cm vuông = 0.5382 Feet vuông | 500000 Cm vuông = 538.2 Feet vuông |
9 Cm vuông = 0.0097 Feet vuông | 1000 Cm vuông = 1.0764 Feet vuông | 1000000 Cm vuông = 1076.39 Feet vuông |