đổi Cm vuông để Inch vuông (cm² → in²)
Chuyển đổi từ Cm vuông để Inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm vuông = 0.155 Inch vuông | 10 Cm vuông = 1.55 Inch vuông | 2500 Cm vuông = 387.5 Inch vuông |
2 Cm vuông = 0.31 Inch vuông | 20 Cm vuông = 3.1 Inch vuông | 5000 Cm vuông = 775 Inch vuông |
3 Cm vuông = 0.465 Inch vuông | 30 Cm vuông = 4.65 Inch vuông | 10000 Cm vuông = 1550 Inch vuông |
4 Cm vuông = 0.62 Inch vuông | 40 Cm vuông = 6.2 Inch vuông | 25000 Cm vuông = 3875.01 Inch vuông |
5 Cm vuông = 0.775 Inch vuông | 50 Cm vuông = 7.75 Inch vuông | 50000 Cm vuông = 7750.02 Inch vuông |
6 Cm vuông = 0.93 Inch vuông | 100 Cm vuông = 15.5 Inch vuông | 100000 Cm vuông = 15500.03 Inch vuông |
7 Cm vuông = 1.085 Inch vuông | 250 Cm vuông = 38.7501 Inch vuông | 250000 Cm vuông = 38750.08 Inch vuông |
8 Cm vuông = 1.24 Inch vuông | 500 Cm vuông = 77.5002 Inch vuông | 500000 Cm vuông = 77500.15 Inch vuông |
9 Cm vuông = 1.395 Inch vuông | 1000 Cm vuông = 155 Inch vuông | 1000000 Cm vuông = 155000.3 Inch vuông |