đổi Cm vuông để Mét vuông (cm² → m²)
Chuyển đổi từ Cm vuông để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm vuông = 0.0001 Mét vuông | 10 Cm vuông = 0.001 Mét vuông | 2500 Cm vuông = 0.25 Mét vuông |
2 Cm vuông = 0.0002 Mét vuông | 20 Cm vuông = 0.002 Mét vuông | 5000 Cm vuông = 0.5 Mét vuông |
3 Cm vuông = 0.0003 Mét vuông | 30 Cm vuông = 0.003 Mét vuông | 10000 Cm vuông = 1 Mét vuông |
4 Cm vuông = 0.0004 Mét vuông | 40 Cm vuông = 0.004 Mét vuông | 25000 Cm vuông = 2.5 Mét vuông |
5 Cm vuông = 0.0005 Mét vuông | 50 Cm vuông = 0.005 Mét vuông | 50000 Cm vuông = 5 Mét vuông |
6 Cm vuông = 0.0006 Mét vuông | 100 Cm vuông = 0.01 Mét vuông | 100000 Cm vuông = 10 Mét vuông |
7 Cm vuông = 0.0007 Mét vuông | 250 Cm vuông = 0.025 Mét vuông | 250000 Cm vuông = 25 Mét vuông |
8 Cm vuông = 0.0008 Mét vuông | 500 Cm vuông = 0.05 Mét vuông | 500000 Cm vuông = 50 Mét vuông |
9 Cm vuông = 0.0009 Mét vuông | 1000 Cm vuông = 0.1 Mét vuông | 1000000 Cm vuông = 100 Mét vuông |