đổi Cm vuông để Bãi vuông (cm² → yd²)
Chuyển đổi từ Cm vuông để Bãi vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm vuông = 0.00012 Bãi vuông | 10 Cm vuông = 0.0012 Bãi vuông | 2500 Cm vuông = 0.299 Bãi vuông |
2 Cm vuông = 0.000239 Bãi vuông | 20 Cm vuông = 0.0024 Bãi vuông | 5000 Cm vuông = 0.598 Bãi vuông |
3 Cm vuông = 0.000359 Bãi vuông | 30 Cm vuông = 0.0036 Bãi vuông | 10000 Cm vuông = 1.196 Bãi vuông |
4 Cm vuông = 0.000478 Bãi vuông | 40 Cm vuông = 0.0048 Bãi vuông | 25000 Cm vuông = 2.99 Bãi vuông |
5 Cm vuông = 0.000598 Bãi vuông | 50 Cm vuông = 0.006 Bãi vuông | 50000 Cm vuông = 5.98 Bãi vuông |
6 Cm vuông = 0.000718 Bãi vuông | 100 Cm vuông = 0.012 Bãi vuông | 100000 Cm vuông = 11.9599 Bãi vuông |
7 Cm vuông = 0.000837 Bãi vuông | 250 Cm vuông = 0.0299 Bãi vuông | 250000 Cm vuông = 29.8998 Bãi vuông |
8 Cm vuông = 0.000957 Bãi vuông | 500 Cm vuông = 0.0598 Bãi vuông | 500000 Cm vuông = 59.7995 Bãi vuông |
9 Cm vuông = 0.0011 Bãi vuông | 1000 Cm vuông = 0.1196 Bãi vuông | 1000000 Cm vuông = 119.6 Bãi vuông |