đổi Decimetres vuông để Feet vuông (dm² → ft²)
Chuyển đổi từ Decimetres vuông để Feet vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Decimetres vuông = 0.1076 Feet vuông | 10 Decimetres vuông = 1.0764 Feet vuông | 2500 Decimetres vuông = 269.1 Feet vuông |
2 Decimetres vuông = 0.2153 Feet vuông | 20 Decimetres vuông = 2.1528 Feet vuông | 5000 Decimetres vuông = 538.2 Feet vuông |
3 Decimetres vuông = 0.3229 Feet vuông | 30 Decimetres vuông = 3.2292 Feet vuông | 10000 Decimetres vuông = 1076.39 Feet vuông |
4 Decimetres vuông = 0.4306 Feet vuông | 40 Decimetres vuông = 4.3056 Feet vuông | 25000 Decimetres vuông = 2690.98 Feet vuông |
5 Decimetres vuông = 0.5382 Feet vuông | 50 Decimetres vuông = 5.382 Feet vuông | 50000 Decimetres vuông = 5381.96 Feet vuông |
6 Decimetres vuông = 0.6458 Feet vuông | 100 Decimetres vuông = 10.7639 Feet vuông | 100000 Decimetres vuông = 10763.91 Feet vuông |
7 Decimetres vuông = 0.7535 Feet vuông | 250 Decimetres vuông = 26.9098 Feet vuông | 250000 Decimetres vuông = 26909.78 Feet vuông |
8 Decimetres vuông = 0.8611 Feet vuông | 500 Decimetres vuông = 53.8196 Feet vuông | 500000 Decimetres vuông = 53819.55 Feet vuông |
9 Decimetres vuông = 0.9688 Feet vuông | 1000 Decimetres vuông = 107.64 Feet vuông | 1000000 Decimetres vuông = 107639.1 Feet vuông |