đổi Feet vuông để Ha (ft² → ha)
Chuyển đổi từ Feet vuông để Ha. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet vuông = 9.2903×10-6 Ha | 10 Feet vuông = 9.3×10-5 Ha | 2500 Feet vuông = 0.0232 Ha |
2 Feet vuông = 1.9×10-5 Ha | 20 Feet vuông = 0.000186 Ha | 5000 Feet vuông = 0.0465 Ha |
3 Feet vuông = 2.8×10-5 Ha | 30 Feet vuông = 0.000279 Ha | 10000 Feet vuông = 0.0929 Ha |
4 Feet vuông = 3.7×10-5 Ha | 40 Feet vuông = 0.000372 Ha | 25000 Feet vuông = 0.2323 Ha |
5 Feet vuông = 4.6×10-5 Ha | 50 Feet vuông = 0.000465 Ha | 50000 Feet vuông = 0.4645 Ha |
6 Feet vuông = 5.6×10-5 Ha | 100 Feet vuông = 0.000929 Ha | 100000 Feet vuông = 0.929 Ha |
7 Feet vuông = 6.5×10-5 Ha | 250 Feet vuông = 0.0023 Ha | 250000 Feet vuông = 2.3226 Ha |
8 Feet vuông = 7.4×10-5 Ha | 500 Feet vuông = 0.0046 Ha | 500000 Feet vuông = 4.6452 Ha |
9 Feet vuông = 8.4×10-5 Ha | 1000 Feet vuông = 0.0093 Ha | 1000000 Feet vuông = 9.2903 Ha |