đổi Feet vuông để Kilômét vuông (ft² → km²)
Chuyển đổi từ Feet vuông để Kilômét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet vuông = 9.2903×10-8 Kilômét vuông | 10 Feet vuông = 9.29×10-7 Kilômét vuông | 2500 Feet vuông = 0.000232 Kilômét vuông |
2 Feet vuông = 1.858×10-7 Kilômét vuông | 20 Feet vuông = 1.8581×10-6 Kilômét vuông | 5000 Feet vuông = 0.000465 Kilômét vuông |
3 Feet vuông = 2.787×10-7 Kilômét vuông | 30 Feet vuông = 2.7871×10-6 Kilômét vuông | 10000 Feet vuông = 0.000929 Kilômét vuông |
4 Feet vuông = 3.716×10-7 Kilômét vuông | 40 Feet vuông = 3.7161×10-6 Kilômét vuông | 25000 Feet vuông = 0.0023 Kilômét vuông |
5 Feet vuông = 4.645×10-7 Kilômét vuông | 50 Feet vuông = 4.6452×10-6 Kilômét vuông | 50000 Feet vuông = 0.0046 Kilômét vuông |
6 Feet vuông = 5.574×10-7 Kilômét vuông | 100 Feet vuông = 9.2903×10-6 Kilômét vuông | 100000 Feet vuông = 0.0093 Kilômét vuông |
7 Feet vuông = 6.503×10-7 Kilômét vuông | 250 Feet vuông = 2.3×10-5 Kilômét vuông | 250000 Feet vuông = 0.0232 Kilômét vuông |
8 Feet vuông = 7.432×10-7 Kilômét vuông | 500 Feet vuông = 4.6×10-5 Kilômét vuông | 500000 Feet vuông = 0.0465 Kilômét vuông |
9 Feet vuông = 8.361×10-7 Kilômét vuông | 1000 Feet vuông = 9.3×10-5 Kilômét vuông | 1000000 Feet vuông = 0.0929 Kilômét vuông |