đổi Feet vuông để Mét vuông (ft² → m²)
Chuyển đổi từ Feet vuông để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet vuông = 0.0929 Mét vuông | 10 Feet vuông = 0.929 Mét vuông | 2500 Feet vuông = 232.26 Mét vuông |
2 Feet vuông = 0.1858 Mét vuông | 20 Feet vuông = 1.8581 Mét vuông | 5000 Feet vuông = 464.52 Mét vuông |
3 Feet vuông = 0.2787 Mét vuông | 30 Feet vuông = 2.7871 Mét vuông | 10000 Feet vuông = 929.03 Mét vuông |
4 Feet vuông = 0.3716 Mét vuông | 40 Feet vuông = 3.7161 Mét vuông | 25000 Feet vuông = 2322.58 Mét vuông |
5 Feet vuông = 0.4645 Mét vuông | 50 Feet vuông = 4.6452 Mét vuông | 50000 Feet vuông = 4645.15 Mét vuông |
6 Feet vuông = 0.5574 Mét vuông | 100 Feet vuông = 9.2903 Mét vuông | 100000 Feet vuông = 9290.3 Mét vuông |
7 Feet vuông = 0.6503 Mét vuông | 250 Feet vuông = 23.2258 Mét vuông | 250000 Feet vuông = 23225.76 Mét vuông |
8 Feet vuông = 0.7432 Mét vuông | 500 Feet vuông = 46.4515 Mét vuông | 500000 Feet vuông = 46451.52 Mét vuông |
9 Feet vuông = 0.8361 Mét vuông | 1000 Feet vuông = 92.903 Mét vuông | 1000000 Feet vuông = 92903.04 Mét vuông |