đổi Feet vuông để Bãi vuông (ft² → yd²)
Chuyển đổi từ Feet vuông để Bãi vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet vuông = 0.1111 Bãi vuông | 10 Feet vuông = 1.1111 Bãi vuông | 2500 Feet vuông = 277.78 Bãi vuông |
2 Feet vuông = 0.2222 Bãi vuông | 20 Feet vuông = 2.2222 Bãi vuông | 5000 Feet vuông = 555.56 Bãi vuông |
3 Feet vuông = 0.3333 Bãi vuông | 30 Feet vuông = 3.3333 Bãi vuông | 10000 Feet vuông = 1111.11 Bãi vuông |
4 Feet vuông = 0.4444 Bãi vuông | 40 Feet vuông = 4.4444 Bãi vuông | 25000 Feet vuông = 2777.78 Bãi vuông |
5 Feet vuông = 0.5556 Bãi vuông | 50 Feet vuông = 5.5556 Bãi vuông | 50000 Feet vuông = 5555.56 Bãi vuông |
6 Feet vuông = 0.6667 Bãi vuông | 100 Feet vuông = 11.1111 Bãi vuông | 100000 Feet vuông = 11111.11 Bãi vuông |
7 Feet vuông = 0.7778 Bãi vuông | 250 Feet vuông = 27.7778 Bãi vuông | 250000 Feet vuông = 27777.78 Bãi vuông |
8 Feet vuông = 0.8889 Bãi vuông | 500 Feet vuông = 55.5556 Bãi vuông | 500000 Feet vuông = 55555.56 Bãi vuông |
9 Feet vuông = 1 Bãi vuông | 1000 Feet vuông = 111.11 Bãi vuông | 1000000 Feet vuông = 111111.11 Bãi vuông |