đổi Ha để Dặm vuông
Chuyển đổi từ Ha để Dặm vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ha = 0.0039 Dặm vuông | 10 Ha = 0.0386 Dặm vuông | 2500 Ha = 9.6526 Dặm vuông |
2 Ha = 0.0077 Dặm vuông | 20 Ha = 0.0772 Dặm vuông | 5000 Ha = 19.3051 Dặm vuông |
3 Ha = 0.0116 Dặm vuông | 30 Ha = 0.1158 Dặm vuông | 10000 Ha = 38.6102 Dặm vuông |
4 Ha = 0.0154 Dặm vuông | 40 Ha = 0.1544 Dặm vuông | 25000 Ha = 96.5256 Dặm vuông |
5 Ha = 0.0193 Dặm vuông | 50 Ha = 0.1931 Dặm vuông | 50000 Ha = 193.05 Dặm vuông |
6 Ha = 0.0232 Dặm vuông | 100 Ha = 0.3861 Dặm vuông | 100000 Ha = 386.1 Dặm vuông |
7 Ha = 0.027 Dặm vuông | 250 Ha = 0.9653 Dặm vuông | 250000 Ha = 965.26 Dặm vuông |
8 Ha = 0.0309 Dặm vuông | 500 Ha = 1.9305 Dặm vuông | 500000 Ha = 1930.51 Dặm vuông |
9 Ha = 0.0347 Dặm vuông | 1000 Ha = 3.861 Dặm vuông | 1000000 Ha = 3861.02 Dặm vuông |