đổi Inch vuông để Feet vuông (in² → ft²)
Chuyển đổi từ Inch vuông để Feet vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch vuông = 0.0069 Feet vuông | 10 Inch vuông = 0.0694 Feet vuông | 2500 Inch vuông = 17.3611 Feet vuông |
2 Inch vuông = 0.0139 Feet vuông | 20 Inch vuông = 0.1389 Feet vuông | 5000 Inch vuông = 34.7222 Feet vuông |
3 Inch vuông = 0.0208 Feet vuông | 30 Inch vuông = 0.2083 Feet vuông | 10000 Inch vuông = 69.4444 Feet vuông |
4 Inch vuông = 0.0278 Feet vuông | 40 Inch vuông = 0.2778 Feet vuông | 25000 Inch vuông = 173.61 Feet vuông |
5 Inch vuông = 0.0347 Feet vuông | 50 Inch vuông = 0.3472 Feet vuông | 50000 Inch vuông = 347.22 Feet vuông |
6 Inch vuông = 0.0417 Feet vuông | 100 Inch vuông = 0.6944 Feet vuông | 100000 Inch vuông = 694.44 Feet vuông |
7 Inch vuông = 0.0486 Feet vuông | 250 Inch vuông = 1.7361 Feet vuông | 250000 Inch vuông = 1736.11 Feet vuông |
8 Inch vuông = 0.0556 Feet vuông | 500 Inch vuông = 3.4722 Feet vuông | 500000 Inch vuông = 3472.22 Feet vuông |
9 Inch vuông = 0.0625 Feet vuông | 1000 Inch vuông = 6.9444 Feet vuông | 1000000 Inch vuông = 6944.44 Feet vuông |