đổi Vuông mm để Feet vuông (mm² → ft²)
Chuyển đổi từ Vuông mm để Feet vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vuông mm = 1.1×10-5 Feet vuông | 10 Vuông mm = 0.000108 Feet vuông | 2500 Vuông mm = 0.0269 Feet vuông |
2 Vuông mm = 2.2×10-5 Feet vuông | 20 Vuông mm = 0.000215 Feet vuông | 5000 Vuông mm = 0.0538 Feet vuông |
3 Vuông mm = 3.2×10-5 Feet vuông | 30 Vuông mm = 0.000323 Feet vuông | 10000 Vuông mm = 0.1076 Feet vuông |
4 Vuông mm = 4.3×10-5 Feet vuông | 40 Vuông mm = 0.000431 Feet vuông | 25000 Vuông mm = 0.2691 Feet vuông |
5 Vuông mm = 5.4×10-5 Feet vuông | 50 Vuông mm = 0.000538 Feet vuông | 50000 Vuông mm = 0.5382 Feet vuông |
6 Vuông mm = 6.5×10-5 Feet vuông | 100 Vuông mm = 0.0011 Feet vuông | 100000 Vuông mm = 1.0764 Feet vuông |
7 Vuông mm = 7.5×10-5 Feet vuông | 250 Vuông mm = 0.0027 Feet vuông | 250000 Vuông mm = 2.691 Feet vuông |
8 Vuông mm = 8.6×10-5 Feet vuông | 500 Vuông mm = 0.0054 Feet vuông | 500000 Vuông mm = 5.382 Feet vuông |
9 Vuông mm = 9.7×10-5 Feet vuông | 1000 Vuông mm = 0.0108 Feet vuông | 1000000 Vuông mm = 10.7639 Feet vuông |