đổi Vuông mm để Inch vuông (mm² → in²)
Chuyển đổi từ Vuông mm để Inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vuông mm = 0.0016 Inch vuông | 10 Vuông mm = 0.0155 Inch vuông | 2500 Vuông mm = 3.875 Inch vuông |
2 Vuông mm = 0.0031 Inch vuông | 20 Vuông mm = 0.031 Inch vuông | 5000 Vuông mm = 7.75 Inch vuông |
3 Vuông mm = 0.0047 Inch vuông | 30 Vuông mm = 0.0465 Inch vuông | 10000 Vuông mm = 15.5 Inch vuông |
4 Vuông mm = 0.0062 Inch vuông | 40 Vuông mm = 0.062 Inch vuông | 25000 Vuông mm = 38.7501 Inch vuông |
5 Vuông mm = 0.0078 Inch vuông | 50 Vuông mm = 0.0775 Inch vuông | 50000 Vuông mm = 77.5002 Inch vuông |
6 Vuông mm = 0.0093 Inch vuông | 100 Vuông mm = 0.155 Inch vuông | 100000 Vuông mm = 155 Inch vuông |
7 Vuông mm = 0.0109 Inch vuông | 250 Vuông mm = 0.3875 Inch vuông | 250000 Vuông mm = 387.5 Inch vuông |
8 Vuông mm = 0.0124 Inch vuông | 500 Vuông mm = 0.775 Inch vuông | 500000 Vuông mm = 775 Inch vuông |
9 Vuông mm = 0.014 Inch vuông | 1000 Vuông mm = 1.55 Inch vuông | 1000000 Vuông mm = 1550 Inch vuông |