đổi Vuông mm để Bãi vuông (mm² → yd²)
Chuyển đổi từ Vuông mm để Bãi vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vuông mm = 1.196×10-6 Bãi vuông | 10 Vuông mm = 1.2×10-5 Bãi vuông | 2500 Vuông mm = 0.003 Bãi vuông |
2 Vuông mm = 2.392×10-6 Bãi vuông | 20 Vuông mm = 2.4×10-5 Bãi vuông | 5000 Vuông mm = 0.006 Bãi vuông |
3 Vuông mm = 3.588×10-6 Bãi vuông | 30 Vuông mm = 3.6×10-5 Bãi vuông | 10000 Vuông mm = 0.012 Bãi vuông |
4 Vuông mm = 4.784×10-6 Bãi vuông | 40 Vuông mm = 4.8×10-5 Bãi vuông | 25000 Vuông mm = 0.0299 Bãi vuông |
5 Vuông mm = 5.98×10-6 Bãi vuông | 50 Vuông mm = 6.0×10-5 Bãi vuông | 50000 Vuông mm = 0.0598 Bãi vuông |
6 Vuông mm = 7.1759×10-6 Bãi vuông | 100 Vuông mm = 0.00012 Bãi vuông | 100000 Vuông mm = 0.1196 Bãi vuông |
7 Vuông mm = 8.3719×10-6 Bãi vuông | 250 Vuông mm = 0.000299 Bãi vuông | 250000 Vuông mm = 0.299 Bãi vuông |
8 Vuông mm = 9.5679×10-6 Bãi vuông | 500 Vuông mm = 0.000598 Bãi vuông | 500000 Vuông mm = 0.598 Bãi vuông |
9 Vuông mm = 1.1×10-5 Bãi vuông | 1000 Vuông mm = 0.0012 Bãi vuông | 1000000 Vuông mm = 1.196 Bãi vuông |