đổi Mét vuông để Bãi vuông (m² → yd²)
Chuyển đổi từ Mét vuông để Bãi vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét vuông = 1.196 Bãi vuông | 10 Mét vuông = 11.9599 Bãi vuông | 2500 Mét vuông = 2989.98 Bãi vuông |
2 Mét vuông = 2.392 Bãi vuông | 20 Mét vuông = 23.9198 Bãi vuông | 5000 Mét vuông = 5979.95 Bãi vuông |
3 Mét vuông = 3.588 Bãi vuông | 30 Mét vuông = 35.8797 Bãi vuông | 10000 Mét vuông = 11959.9 Bãi vuông |
4 Mét vuông = 4.784 Bãi vuông | 40 Mét vuông = 47.8396 Bãi vuông | 25000 Mét vuông = 29899.75 Bãi vuông |
5 Mét vuông = 5.98 Bãi vuông | 50 Mét vuông = 59.7995 Bãi vuông | 50000 Mét vuông = 59799.5 Bãi vuông |
6 Mét vuông = 7.1759 Bãi vuông | 100 Mét vuông = 119.6 Bãi vuông | 100000 Mét vuông = 119599 Bãi vuông |
7 Mét vuông = 8.3719 Bãi vuông | 250 Mét vuông = 299 Bãi vuông | 250000 Mét vuông = 298997.5 Bãi vuông |
8 Mét vuông = 9.5679 Bãi vuông | 500 Mét vuông = 598 Bãi vuông | 500000 Mét vuông = 597995 Bãi vuông |
9 Mét vuông = 10.7639 Bãi vuông | 1000 Mét vuông = 1195.99 Bãi vuông | 1000000 Mét vuông = 1195990 Bãi vuông |