đổi Mét vuông để Nhà cửa
Chuyển đổi từ Mét vuông để Nhà cửa. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét vuông = 1.5444×10-6 Nhà cửa | 10 Mét vuông = 1.5×10-5 Nhà cửa | 2500 Mét vuông = 0.0039 Nhà cửa |
2 Mét vuông = 3.0888×10-6 Nhà cửa | 20 Mét vuông = 3.1×10-5 Nhà cửa | 5000 Mét vuông = 0.0077 Nhà cửa |
3 Mét vuông = 4.6332×10-6 Nhà cửa | 30 Mét vuông = 4.6×10-5 Nhà cửa | 10000 Mét vuông = 0.0154 Nhà cửa |
4 Mét vuông = 6.1776×10-6 Nhà cửa | 40 Mét vuông = 6.2×10-5 Nhà cửa | 25000 Mét vuông = 0.0386 Nhà cửa |
5 Mét vuông = 7.722×10-6 Nhà cửa | 50 Mét vuông = 7.7×10-5 Nhà cửa | 50000 Mét vuông = 0.0772 Nhà cửa |
6 Mét vuông = 9.2665×10-6 Nhà cửa | 100 Mét vuông = 0.000154 Nhà cửa | 100000 Mét vuông = 0.1544 Nhà cửa |
7 Mét vuông = 1.1×10-5 Nhà cửa | 250 Mét vuông = 0.000386 Nhà cửa | 250000 Mét vuông = 0.3861 Nhà cửa |
8 Mét vuông = 1.2×10-5 Nhà cửa | 500 Mét vuông = 0.000772 Nhà cửa | 500000 Mét vuông = 0.7722 Nhà cửa |
9 Mét vuông = 1.4×10-5 Nhà cửa | 1000 Mét vuông = 0.0015 Nhà cửa | 1000000 Mét vuông = 1.5444 Nhà cửa |