đổi Bãi vuông để Ares (yd² → a)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Ares. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 0.0084 Ares | 10 Bãi vuông = 0.0836 Ares | 2500 Bãi vuông = 20.9032 Ares |
2 Bãi vuông = 0.0167 Ares | 20 Bãi vuông = 0.1672 Ares | 5000 Bãi vuông = 41.8064 Ares |
3 Bãi vuông = 0.0251 Ares | 30 Bãi vuông = 0.2508 Ares | 10000 Bãi vuông = 83.6127 Ares |
4 Bãi vuông = 0.0334 Ares | 40 Bãi vuông = 0.3345 Ares | 25000 Bãi vuông = 209.03 Ares |
5 Bãi vuông = 0.0418 Ares | 50 Bãi vuông = 0.4181 Ares | 50000 Bãi vuông = 418.06 Ares |
6 Bãi vuông = 0.0502 Ares | 100 Bãi vuông = 0.8361 Ares | 100000 Bãi vuông = 836.13 Ares |
7 Bãi vuông = 0.0585 Ares | 250 Bãi vuông = 2.0903 Ares | 250000 Bãi vuông = 2090.32 Ares |
8 Bãi vuông = 0.0669 Ares | 500 Bãi vuông = 4.1806 Ares | 500000 Bãi vuông = 4180.64 Ares |
9 Bãi vuông = 0.0753 Ares | 1000 Bãi vuông = 8.3613 Ares | 1000000 Bãi vuông = 8361.27 Ares |