đổi Bãi vuông để Decimetres vuông (yd² → dm²)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Decimetres vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 83.6127 Decimetres vuông | 10 Bãi vuông = 836.13 Decimetres vuông | 2500 Bãi vuông = 209031.85 Decimetres vuông |
2 Bãi vuông = 167.23 Decimetres vuông | 20 Bãi vuông = 1672.25 Decimetres vuông | 5000 Bãi vuông = 418063.7 Decimetres vuông |
3 Bãi vuông = 250.84 Decimetres vuông | 30 Bãi vuông = 2508.38 Decimetres vuông | 10000 Bãi vuông = 836127.39 Decimetres vuông |
4 Bãi vuông = 334.45 Decimetres vuông | 40 Bãi vuông = 3344.51 Decimetres vuông | 25000 Bãi vuông = 2090318.48 Decimetres vuông |
5 Bãi vuông = 418.06 Decimetres vuông | 50 Bãi vuông = 4180.64 Decimetres vuông | 50000 Bãi vuông = 4180636.96 Decimetres vuông |
6 Bãi vuông = 501.68 Decimetres vuông | 100 Bãi vuông = 8361.27 Decimetres vuông | 100000 Bãi vuông = 8361273.92 Decimetres vuông |
7 Bãi vuông = 585.29 Decimetres vuông | 250 Bãi vuông = 20903.18 Decimetres vuông | 250000 Bãi vuông = 20903184.81 Decimetres vuông |
8 Bãi vuông = 668.9 Decimetres vuông | 500 Bãi vuông = 41806.37 Decimetres vuông | 500000 Bãi vuông = 41806369.62 Decimetres vuông |
9 Bãi vuông = 752.51 Decimetres vuông | 1000 Bãi vuông = 83612.74 Decimetres vuông | 1000000 Bãi vuông = 83612739.24 Decimetres vuông |