đổi Bãi vuông để Feet vuông (yd² → ft²)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Feet vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 9 Feet vuông | 10 Bãi vuông = 90 Feet vuông | 2500 Bãi vuông = 22500 Feet vuông |
2 Bãi vuông = 18 Feet vuông | 20 Bãi vuông = 180 Feet vuông | 5000 Bãi vuông = 45000 Feet vuông |
3 Bãi vuông = 27 Feet vuông | 30 Bãi vuông = 270 Feet vuông | 10000 Bãi vuông = 90000 Feet vuông |
4 Bãi vuông = 36 Feet vuông | 40 Bãi vuông = 360 Feet vuông | 25000 Bãi vuông = 225000 Feet vuông |
5 Bãi vuông = 45 Feet vuông | 50 Bãi vuông = 450 Feet vuông | 50000 Bãi vuông = 450000 Feet vuông |
6 Bãi vuông = 54 Feet vuông | 100 Bãi vuông = 900 Feet vuông | 100000 Bãi vuông = 900000 Feet vuông |
7 Bãi vuông = 63 Feet vuông | 250 Bãi vuông = 2250 Feet vuông | 250000 Bãi vuông = 2250000 Feet vuông |
8 Bãi vuông = 72 Feet vuông | 500 Bãi vuông = 4500 Feet vuông | 500000 Bãi vuông = 4500000 Feet vuông |
9 Bãi vuông = 81 Feet vuông | 1000 Bãi vuông = 9000 Feet vuông | 1000000 Bãi vuông = 9000000 Feet vuông |