đổi Bãi vuông để Ha (yd² → ha)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Ha. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 8.4×10-5 Ha | 10 Bãi vuông = 0.000836 Ha | 2500 Bãi vuông = 0.209 Ha |
2 Bãi vuông = 0.000167 Ha | 20 Bãi vuông = 0.0017 Ha | 5000 Bãi vuông = 0.4181 Ha |
3 Bãi vuông = 0.000251 Ha | 30 Bãi vuông = 0.0025 Ha | 10000 Bãi vuông = 0.8361 Ha |
4 Bãi vuông = 0.000334 Ha | 40 Bãi vuông = 0.0033 Ha | 25000 Bãi vuông = 2.0903 Ha |
5 Bãi vuông = 0.000418 Ha | 50 Bãi vuông = 0.0042 Ha | 50000 Bãi vuông = 4.1806 Ha |
6 Bãi vuông = 0.000502 Ha | 100 Bãi vuông = 0.0084 Ha | 100000 Bãi vuông = 8.3613 Ha |
7 Bãi vuông = 0.000585 Ha | 250 Bãi vuông = 0.0209 Ha | 250000 Bãi vuông = 20.9032 Ha |
8 Bãi vuông = 0.000669 Ha | 500 Bãi vuông = 0.0418 Ha | 500000 Bãi vuông = 41.8064 Ha |
9 Bãi vuông = 0.000753 Ha | 1000 Bãi vuông = 0.0836 Ha | 1000000 Bãi vuông = 83.6127 Ha |