đổi Bãi vuông để Kilômét vuông (yd² → km²)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Kilômét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 8.361×10-7 Kilômét vuông | 10 Bãi vuông = 8.3613×10-6 Kilômét vuông | 2500 Bãi vuông = 0.0021 Kilômét vuông |
2 Bãi vuông = 1.6723×10-6 Kilômét vuông | 20 Bãi vuông = 1.7×10-5 Kilômét vuông | 5000 Bãi vuông = 0.0042 Kilômét vuông |
3 Bãi vuông = 2.5084×10-6 Kilômét vuông | 30 Bãi vuông = 2.5×10-5 Kilômét vuông | 10000 Bãi vuông = 0.0084 Kilômét vuông |
4 Bãi vuông = 3.3445×10-6 Kilômét vuông | 40 Bãi vuông = 3.3×10-5 Kilômét vuông | 25000 Bãi vuông = 0.0209 Kilômét vuông |
5 Bãi vuông = 4.1806×10-6 Kilômét vuông | 50 Bãi vuông = 4.2×10-5 Kilômét vuông | 50000 Bãi vuông = 0.0418 Kilômét vuông |
6 Bãi vuông = 5.0168×10-6 Kilômét vuông | 100 Bãi vuông = 8.4×10-5 Kilômét vuông | 100000 Bãi vuông = 0.0836 Kilômét vuông |
7 Bãi vuông = 5.8529×10-6 Kilômét vuông | 250 Bãi vuông = 0.000209 Kilômét vuông | 250000 Bãi vuông = 0.209 Kilômét vuông |
8 Bãi vuông = 6.689×10-6 Kilômét vuông | 500 Bãi vuông = 0.000418 Kilômét vuông | 500000 Bãi vuông = 0.4181 Kilômét vuông |
9 Bãi vuông = 7.5251×10-6 Kilômét vuông | 1000 Bãi vuông = 0.000836 Kilômét vuông | 1000000 Bãi vuông = 0.8361 Kilômét vuông |