đổi Bãi vuông để Mét vuông (yd² → m²)
Chuyển đổi từ Bãi vuông để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi vuông = 0.8361 Mét vuông | 10 Bãi vuông = 8.3613 Mét vuông | 2500 Bãi vuông = 2090.32 Mét vuông |
2 Bãi vuông = 1.6723 Mét vuông | 20 Bãi vuông = 16.7225 Mét vuông | 5000 Bãi vuông = 4180.64 Mét vuông |
3 Bãi vuông = 2.5084 Mét vuông | 30 Bãi vuông = 25.0838 Mét vuông | 10000 Bãi vuông = 8361.27 Mét vuông |
4 Bãi vuông = 3.3445 Mét vuông | 40 Bãi vuông = 33.4451 Mét vuông | 25000 Bãi vuông = 20903.18 Mét vuông |
5 Bãi vuông = 4.1806 Mét vuông | 50 Bãi vuông = 41.8064 Mét vuông | 50000 Bãi vuông = 41806.37 Mét vuông |
6 Bãi vuông = 5.0168 Mét vuông | 100 Bãi vuông = 83.6127 Mét vuông | 100000 Bãi vuông = 83612.74 Mét vuông |
7 Bãi vuông = 5.8529 Mét vuông | 250 Bãi vuông = 209.03 Mét vuông | 250000 Bãi vuông = 209031.85 Mét vuông |
8 Bãi vuông = 6.689 Mét vuông | 500 Bãi vuông = 418.06 Mét vuông | 500000 Bãi vuông = 418063.7 Mét vuông |
9 Bãi vuông = 7.5251 Mét vuông | 1000 Bãi vuông = 836.13 Mét vuông | 1000000 Bãi vuông = 836127.39 Mét vuông |