đổi Roods để Ha
Chuyển đổi từ Roods để Ha. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Roods = 0.1012 Ha | 10 Roods = 1.0117 Ha | 2500 Roods = 252.93 Ha |
2 Roods = 0.2023 Ha | 20 Roods = 2.0234 Ha | 5000 Roods = 505.86 Ha |
3 Roods = 0.3035 Ha | 30 Roods = 3.0351 Ha | 10000 Roods = 1011.71 Ha |
4 Roods = 0.4047 Ha | 40 Roods = 4.0469 Ha | 25000 Roods = 2529.28 Ha |
5 Roods = 0.5059 Ha | 50 Roods = 5.0586 Ha | 50000 Roods = 5058.57 Ha |
6 Roods = 0.607 Ha | 100 Roods = 10.1171 Ha | 100000 Roods = 10117.14 Ha |
7 Roods = 0.7082 Ha | 250 Roods = 25.2928 Ha | 250000 Roods = 25292.84 Ha |
8 Roods = 0.8094 Ha | 500 Roods = 50.5857 Ha | 500000 Roods = 50585.68 Ha |
9 Roods = 0.9105 Ha | 1000 Roods = 101.17 Ha | 1000000 Roods = 101171.36 Ha |