đổi Roods để Dặm Anh
Chuyển đổi từ Roods để Dặm Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Roods = 0.25 Dặm Anh | 10 Roods = 2.5 Dặm Anh | 2500 Roods = 625 Dặm Anh |
2 Roods = 0.5 Dặm Anh | 20 Roods = 5 Dặm Anh | 5000 Roods = 1250 Dặm Anh |
3 Roods = 0.75 Dặm Anh | 30 Roods = 7.5 Dặm Anh | 10000 Roods = 2500 Dặm Anh |
4 Roods = 1 Dặm Anh | 40 Roods = 10 Dặm Anh | 25000 Roods = 6250 Dặm Anh |
5 Roods = 1.25 Dặm Anh | 50 Roods = 12.5 Dặm Anh | 50000 Roods = 12500 Dặm Anh |
6 Roods = 1.5 Dặm Anh | 100 Roods = 25 Dặm Anh | 100000 Roods = 25000 Dặm Anh |
7 Roods = 1.75 Dặm Anh | 250 Roods = 62.5 Dặm Anh | 250000 Roods = 62500 Dặm Anh |
8 Roods = 2 Dặm Anh | 500 Roods = 125 Dặm Anh | 500000 Roods = 125000 Dặm Anh |
9 Roods = 2.25 Dặm Anh | 1000 Roods = 250 Dặm Anh | 1000000 Roods = 250000 Dặm Anh |