đổi Roods để Dặm vuông
Chuyển đổi từ Roods để Dặm vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Roods = 0.000391 Dặm vuông | 10 Roods = 0.0039 Dặm vuông | 2500 Roods = 0.9766 Dặm vuông |
2 Roods = 0.000781 Dặm vuông | 20 Roods = 0.0078 Dặm vuông | 5000 Roods = 1.9531 Dặm vuông |
3 Roods = 0.0012 Dặm vuông | 30 Roods = 0.0117 Dặm vuông | 10000 Roods = 3.9062 Dặm vuông |
4 Roods = 0.0016 Dặm vuông | 40 Roods = 0.0156 Dặm vuông | 25000 Roods = 9.7656 Dặm vuông |
5 Roods = 0.002 Dặm vuông | 50 Roods = 0.0195 Dặm vuông | 50000 Roods = 19.5312 Dặm vuông |
6 Roods = 0.0023 Dặm vuông | 100 Roods = 0.0391 Dặm vuông | 100000 Roods = 39.0625 Dặm vuông |
7 Roods = 0.0027 Dặm vuông | 250 Roods = 0.0977 Dặm vuông | 250000 Roods = 97.6562 Dặm vuông |
8 Roods = 0.0031 Dặm vuông | 500 Roods = 0.1953 Dặm vuông | 500000 Roods = 195.31 Dặm vuông |
9 Roods = 0.0035 Dặm vuông | 1000 Roods = 0.3906 Dặm vuông | 1000000 Roods = 390.62 Dặm vuông |