đổi Roods để Thị trấn
Chuyển đổi từ Roods để Thị trấn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Roods = 1.1×10-5 Thị trấn | 10 Roods = 0.000109 Thị trấn | 2500 Roods = 0.0271 Thị trấn |
2 Roods = 2.2×10-5 Thị trấn | 20 Roods = 0.000217 Thị trấn | 5000 Roods = 0.0543 Thị trấn |
3 Roods = 3.3×10-5 Thị trấn | 30 Roods = 0.000326 Thị trấn | 10000 Roods = 0.1085 Thị trấn |
4 Roods = 4.3×10-5 Thị trấn | 40 Roods = 0.000434 Thị trấn | 25000 Roods = 0.2713 Thị trấn |
5 Roods = 5.4×10-5 Thị trấn | 50 Roods = 0.000543 Thị trấn | 50000 Roods = 0.5425 Thị trấn |
6 Roods = 6.5×10-5 Thị trấn | 100 Roods = 0.0011 Thị trấn | 100000 Roods = 1.0851 Thị trấn |
7 Roods = 7.6×10-5 Thị trấn | 250 Roods = 0.0027 Thị trấn | 250000 Roods = 2.7127 Thị trấn |
8 Roods = 8.7×10-5 Thị trấn | 500 Roods = 0.0054 Thị trấn | 500000 Roods = 5.4253 Thị trấn |
9 Roods = 9.8×10-5 Thị trấn | 1000 Roods = 0.0109 Thị trấn | 1000000 Roods = 10.8507 Thị trấn |