đổi Đô la Úc để Hong Kong đô la (AUD → HKD)

Chuyển đổi từ Đô la Úc để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Úc =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Úc = 5.2455 Hong Kong đô la 10 Đô la Úc = 52.4546 Hong Kong đô la 2500 Đô la Úc = 13113.66 Hong Kong đô la
2 Đô la Úc = 10.4909 Hong Kong đô la 20 Đô la Úc = 104.91 Hong Kong đô la 5000 Đô la Úc = 26227.32 Hong Kong đô la
3 Đô la Úc = 15.7364 Hong Kong đô la 30 Đô la Úc = 157.36 Hong Kong đô la 10000 Đô la Úc = 52454.64 Hong Kong đô la
4 Đô la Úc = 20.9819 Hong Kong đô la 40 Đô la Úc = 209.82 Hong Kong đô la 25000 Đô la Úc = 131136.6 Hong Kong đô la
5 Đô la Úc = 26.2273 Hong Kong đô la 50 Đô la Úc = 262.27 Hong Kong đô la 50000 Đô la Úc = 262273.2 Hong Kong đô la
6 Đô la Úc = 31.4728 Hong Kong đô la 100 Đô la Úc = 524.55 Hong Kong đô la 100000 Đô la Úc = 524546.41 Hong Kong đô la
7 Đô la Úc = 36.7182 Hong Kong đô la 250 Đô la Úc = 1311.37 Hong Kong đô la 250000 Đô la Úc = 1311366.01 Hong Kong đô la
8 Đô la Úc = 41.9637 Hong Kong đô la 500 Đô la Úc = 2622.73 Hong Kong đô la 500000 Đô la Úc = 2622732.03 Hong Kong đô la
9 Đô la Úc = 47.2092 Hong Kong đô la 1000 Đô la Úc = 5245.46 Hong Kong đô la 1000000 Đô la Úc = 5245464.05 Hong Kong đô la