đổi Đô la Úc để Đô la Niu Di-lân (AUD → NZD)

Chuyển đổi từ Đô la Úc để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Úc =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Úc = 1.0707 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Úc = 10.7073 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Úc = 2676.83 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Úc = 2.1415 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Úc = 21.4146 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Úc = 5353.65 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Úc = 3.2122 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Úc = 32.1219 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Úc = 10707.3 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Úc = 4.2829 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Úc = 42.8292 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Úc = 26768.25 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Úc = 5.3537 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Úc = 53.5365 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Úc = 53536.5 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Úc = 6.4244 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Úc = 107.07 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Úc = 107073.01 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Úc = 7.4951 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Úc = 267.68 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Úc = 267682.51 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Úc = 8.5658 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Úc = 535.37 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Úc = 535365.03 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Úc = 9.6366 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Úc = 1070.73 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Úc = 1070730.06 Đô la Niu Di-lân