đổi Đô la Úc để Đô la Niu Di-lân (AUD → NZD)
Chuyển đổi từ Đô la Úc để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Úc = 1.0707 Đô la Niu Di-lân | 10 Đô la Úc = 10.7073 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đô la Úc = 2676.83 Đô la Niu Di-lân |
2 Đô la Úc = 2.1415 Đô la Niu Di-lân | 20 Đô la Úc = 21.4146 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đô la Úc = 5353.65 Đô la Niu Di-lân |
3 Đô la Úc = 3.2122 Đô la Niu Di-lân | 30 Đô la Úc = 32.1219 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đô la Úc = 10707.3 Đô la Niu Di-lân |
4 Đô la Úc = 4.2829 Đô la Niu Di-lân | 40 Đô la Úc = 42.8292 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đô la Úc = 26768.25 Đô la Niu Di-lân |
5 Đô la Úc = 5.3537 Đô la Niu Di-lân | 50 Đô la Úc = 53.5365 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đô la Úc = 53536.5 Đô la Niu Di-lân |
6 Đô la Úc = 6.4244 Đô la Niu Di-lân | 100 Đô la Úc = 107.07 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đô la Úc = 107073.01 Đô la Niu Di-lân |
7 Đô la Úc = 7.4951 Đô la Niu Di-lân | 250 Đô la Úc = 267.68 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đô la Úc = 267682.51 Đô la Niu Di-lân |
8 Đô la Úc = 8.5658 Đô la Niu Di-lân | 500 Đô la Úc = 535.37 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đô la Úc = 535365.03 Đô la Niu Di-lân |
9 Đô la Úc = 9.6366 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đô la Úc = 1070.73 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đô la Úc = 1070730.06 Đô la Niu Di-lân |