đổi Đô la Úc để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (AUD → TRY)
Chuyển đổi từ Đô la Úc để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Úc = 13.1697 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Đô la Úc = 131.7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Đô la Úc = 32924.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Đô la Úc = 26.3394 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Đô la Úc = 263.39 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Đô la Úc = 65848.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Đô la Úc = 39.5091 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Đô la Úc = 395.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Đô la Úc = 131696.91 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Đô la Úc = 52.6788 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Đô la Úc = 526.79 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Đô la Úc = 329242.27 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Đô la Úc = 65.8485 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Đô la Úc = 658.48 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Đô la Úc = 658484.53 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Đô la Úc = 79.0181 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Đô la Úc = 1316.97 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Đô la Úc = 1316969.06 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Đô la Úc = 92.1878 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Đô la Úc = 3292.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Đô la Úc = 3292422.66 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Đô la Úc = 105.36 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Đô la Úc = 6584.85 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Đô la Úc = 6584845.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Đô la Úc = 118.53 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Đô la Úc = 13169.69 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Đô la Úc = 13169690.63 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |