đổi Đô la Úc để Đô la Mỹ (AUD → USD)
Chuyển đổi từ Đô la Úc để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Úc = 0.6694 Đô la Mỹ | 10 Đô la Úc = 6.6935 Đô la Mỹ | 2500 Đô la Úc = 1673.38 Đô la Mỹ |
2 Đô la Úc = 1.3387 Đô la Mỹ | 20 Đô la Úc = 13.387 Đô la Mỹ | 5000 Đô la Úc = 3346.76 Đô la Mỹ |
3 Đô la Úc = 2.0081 Đô la Mỹ | 30 Đô la Úc = 20.0806 Đô la Mỹ | 10000 Đô la Úc = 6693.52 Đô la Mỹ |
4 Đô la Úc = 2.6774 Đô la Mỹ | 40 Đô la Úc = 26.7741 Đô la Mỹ | 25000 Đô la Úc = 16733.81 Đô la Mỹ |
5 Đô la Úc = 3.3468 Đô la Mỹ | 50 Đô la Úc = 33.4676 Đô la Mỹ | 50000 Đô la Úc = 33467.62 Đô la Mỹ |
6 Đô la Úc = 4.0161 Đô la Mỹ | 100 Đô la Úc = 66.9352 Đô la Mỹ | 100000 Đô la Úc = 66935.24 Đô la Mỹ |
7 Đô la Úc = 4.6855 Đô la Mỹ | 250 Đô la Úc = 167.34 Đô la Mỹ | 250000 Đô la Úc = 167338.09 Đô la Mỹ |
8 Đô la Úc = 5.3548 Đô la Mỹ | 500 Đô la Úc = 334.68 Đô la Mỹ | 500000 Đô la Úc = 334676.18 Đô la Mỹ |
9 Đô la Úc = 6.0242 Đô la Mỹ | 1000 Đô la Úc = 669.35 Đô la Mỹ | 1000000 Đô la Úc = 669352.36 Đô la Mỹ |