đổi Lép Bungari để Đô la Úc (BGN → AUD)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 0.8313 Đô la Úc | 10 Lép Bungari = 8.3128 Đô la Úc | 2500 Lép Bungari = 2078.2 Đô la Úc |
2 Lép Bungari = 1.6626 Đô la Úc | 20 Lép Bungari = 16.6256 Đô la Úc | 5000 Lép Bungari = 4156.4 Đô la Úc |
3 Lép Bungari = 2.4938 Đô la Úc | 30 Lép Bungari = 24.9384 Đô la Úc | 10000 Lép Bungari = 8312.8 Đô la Úc |
4 Lép Bungari = 3.3251 Đô la Úc | 40 Lép Bungari = 33.2512 Đô la Úc | 25000 Lép Bungari = 20781.99 Đô la Úc |
5 Lép Bungari = 4.1564 Đô la Úc | 50 Lép Bungari = 41.564 Đô la Úc | 50000 Lép Bungari = 41563.99 Đô la Úc |
6 Lép Bungari = 4.9877 Đô la Úc | 100 Lép Bungari = 83.128 Đô la Úc | 100000 Lép Bungari = 83127.97 Đô la Úc |
7 Lép Bungari = 5.819 Đô la Úc | 250 Lép Bungari = 207.82 Đô la Úc | 250000 Lép Bungari = 207819.93 Đô la Úc |
8 Lép Bungari = 6.6502 Đô la Úc | 500 Lép Bungari = 415.64 Đô la Úc | 500000 Lép Bungari = 415639.86 Đô la Úc |
9 Lép Bungari = 7.4815 Đô la Úc | 1000 Lép Bungari = 831.28 Đô la Úc | 1000000 Lép Bungari = 831279.72 Đô la Úc |