đổi Lép Bungari để Đô la Brunei (BGN → BND)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 0.7446 Đô la Brunei | 10 Lép Bungari = 7.4462 Đô la Brunei | 2500 Lép Bungari = 1861.55 Đô la Brunei |
2 Lép Bungari = 1.4892 Đô la Brunei | 20 Lép Bungari = 14.8924 Đô la Brunei | 5000 Lép Bungari = 3723.09 Đô la Brunei |
3 Lép Bungari = 2.2339 Đô la Brunei | 30 Lép Bungari = 22.3386 Đô la Brunei | 10000 Lép Bungari = 7446.19 Đô la Brunei |
4 Lép Bungari = 2.9785 Đô la Brunei | 40 Lép Bungari = 29.7848 Đô la Brunei | 25000 Lép Bungari = 18615.47 Đô la Brunei |
5 Lép Bungari = 3.7231 Đô la Brunei | 50 Lép Bungari = 37.2309 Đô la Brunei | 50000 Lép Bungari = 37230.94 Đô la Brunei |
6 Lép Bungari = 4.4677 Đô la Brunei | 100 Lép Bungari = 74.4619 Đô la Brunei | 100000 Lép Bungari = 74461.88 Đô la Brunei |
7 Lép Bungari = 5.2123 Đô la Brunei | 250 Lép Bungari = 186.15 Đô la Brunei | 250000 Lép Bungari = 186154.71 Đô la Brunei |
8 Lép Bungari = 5.957 Đô la Brunei | 500 Lép Bungari = 372.31 Đô la Brunei | 500000 Lép Bungari = 372309.42 Đô la Brunei |
9 Lép Bungari = 6.7016 Đô la Brunei | 1000 Lép Bungari = 744.62 Đô la Brunei | 1000000 Lép Bungari = 744618.85 Đô la Brunei |