đổi Lép Bungari để Euro (BGN → EUR)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 0.5113 Euro | 10 Lép Bungari = 5.1127 Euro | 2500 Lép Bungari = 1278.18 Euro |
2 Lép Bungari = 1.0225 Euro | 20 Lép Bungari = 10.2255 Euro | 5000 Lép Bungari = 2556.37 Euro |
3 Lép Bungari = 1.5338 Euro | 30 Lép Bungari = 15.3382 Euro | 10000 Lép Bungari = 5112.74 Euro |
4 Lép Bungari = 2.0451 Euro | 40 Lép Bungari = 20.4509 Euro | 25000 Lép Bungari = 12781.84 Euro |
5 Lép Bungari = 2.5564 Euro | 50 Lép Bungari = 25.5637 Euro | 50000 Lép Bungari = 25563.68 Euro |
6 Lép Bungari = 3.0676 Euro | 100 Lép Bungari = 51.1274 Euro | 100000 Lép Bungari = 51127.36 Euro |
7 Lép Bungari = 3.5789 Euro | 250 Lép Bungari = 127.82 Euro | 250000 Lép Bungari = 127818.4 Euro |
8 Lép Bungari = 4.0902 Euro | 500 Lép Bungari = 255.64 Euro | 500000 Lép Bungari = 255636.79 Euro |
9 Lép Bungari = 4.6015 Euro | 1000 Lép Bungari = 511.27 Euro | 1000000 Lép Bungari = 511273.58 Euro |