đổi Lép Bungari để Bảng Anh (BGN → GBP)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 0.4442 Bảng Anh | 10 Lép Bungari = 4.4419 Bảng Anh | 2500 Lép Bungari = 1110.49 Bảng Anh |
2 Lép Bungari = 0.8884 Bảng Anh | 20 Lép Bungari = 8.8839 Bảng Anh | 5000 Lép Bungari = 2220.97 Bảng Anh |
3 Lép Bungari = 1.3326 Bảng Anh | 30 Lép Bungari = 13.3258 Bảng Anh | 10000 Lép Bungari = 4441.94 Bảng Anh |
4 Lép Bungari = 1.7768 Bảng Anh | 40 Lép Bungari = 17.7678 Bảng Anh | 25000 Lép Bungari = 11104.86 Bảng Anh |
5 Lép Bungari = 2.221 Bảng Anh | 50 Lép Bungari = 22.2097 Bảng Anh | 50000 Lép Bungari = 22209.72 Bảng Anh |
6 Lép Bungari = 2.6652 Bảng Anh | 100 Lép Bungari = 44.4194 Bảng Anh | 100000 Lép Bungari = 44419.45 Bảng Anh |
7 Lép Bungari = 3.1094 Bảng Anh | 250 Lép Bungari = 111.05 Bảng Anh | 250000 Lép Bungari = 111048.62 Bảng Anh |
8 Lép Bungari = 3.5536 Bảng Anh | 500 Lép Bungari = 222.1 Bảng Anh | 500000 Lép Bungari = 222097.24 Bảng Anh |
9 Lép Bungari = 3.9978 Bảng Anh | 1000 Lép Bungari = 444.19 Bảng Anh | 1000000 Lép Bungari = 444194.49 Bảng Anh |