đổi Lép Bungari để Bảng Anh (BGN → GBP)

Chuyển đổi từ Lép Bungari để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lép Bungari =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lép Bungari = 0.4442 Bảng Anh 10 Lép Bungari = 4.4419 Bảng Anh 2500 Lép Bungari = 1110.49 Bảng Anh
2 Lép Bungari = 0.8884 Bảng Anh 20 Lép Bungari = 8.8839 Bảng Anh 5000 Lép Bungari = 2220.97 Bảng Anh
3 Lép Bungari = 1.3326 Bảng Anh 30 Lép Bungari = 13.3258 Bảng Anh 10000 Lép Bungari = 4441.94 Bảng Anh
4 Lép Bungari = 1.7768 Bảng Anh 40 Lép Bungari = 17.7678 Bảng Anh 25000 Lép Bungari = 11104.86 Bảng Anh
5 Lép Bungari = 2.221 Bảng Anh 50 Lép Bungari = 22.2097 Bảng Anh 50000 Lép Bungari = 22209.72 Bảng Anh
6 Lép Bungari = 2.6652 Bảng Anh 100 Lép Bungari = 44.4194 Bảng Anh 100000 Lép Bungari = 44419.45 Bảng Anh
7 Lép Bungari = 3.1094 Bảng Anh 250 Lép Bungari = 111.05 Bảng Anh 250000 Lép Bungari = 111048.62 Bảng Anh
8 Lép Bungari = 3.5536 Bảng Anh 500 Lép Bungari = 222.1 Bảng Anh 500000 Lép Bungari = 222097.24 Bảng Anh
9 Lép Bungari = 3.9978 Bảng Anh 1000 Lép Bungari = 444.19 Bảng Anh 1000000 Lép Bungari = 444194.49 Bảng Anh