đổi Lép Bungari để Hong Kong đô la (BGN → HKD)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 4.3604 Hong Kong đô la | 10 Lép Bungari = 43.6045 Hong Kong đô la | 2500 Lép Bungari = 10901.12 Hong Kong đô la |
2 Lép Bungari = 8.7209 Hong Kong đô la | 20 Lép Bungari = 87.209 Hong Kong đô la | 5000 Lép Bungari = 21802.24 Hong Kong đô la |
3 Lép Bungari = 13.0813 Hong Kong đô la | 30 Lép Bungari = 130.81 Hong Kong đô la | 10000 Lép Bungari = 43604.48 Hong Kong đô la |
4 Lép Bungari = 17.4418 Hong Kong đô la | 40 Lép Bungari = 174.42 Hong Kong đô la | 25000 Lép Bungari = 109011.2 Hong Kong đô la |
5 Lép Bungari = 21.8022 Hong Kong đô la | 50 Lép Bungari = 218.02 Hong Kong đô la | 50000 Lép Bungari = 218022.39 Hong Kong đô la |
6 Lép Bungari = 26.1627 Hong Kong đô la | 100 Lép Bungari = 436.04 Hong Kong đô la | 100000 Lép Bungari = 436044.79 Hong Kong đô la |
7 Lép Bungari = 30.5231 Hong Kong đô la | 250 Lép Bungari = 1090.11 Hong Kong đô la | 250000 Lép Bungari = 1090111.97 Hong Kong đô la |
8 Lép Bungari = 34.8836 Hong Kong đô la | 500 Lép Bungari = 2180.22 Hong Kong đô la | 500000 Lép Bungari = 2180223.94 Hong Kong đô la |
9 Lép Bungari = 39.244 Hong Kong đô la | 1000 Lép Bungari = 4360.45 Hong Kong đô la | 1000000 Lép Bungari = 4360447.88 Hong Kong đô la |