đổi Lép Bungari để Shekel Israel mới (BGN → ILS)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 2.0378 Shekel Israel mới | 10 Lép Bungari = 20.3778 Shekel Israel mới | 2500 Lép Bungari = 5094.46 Shekel Israel mới |
2 Lép Bungari = 4.0756 Shekel Israel mới | 20 Lép Bungari = 40.7557 Shekel Israel mới | 5000 Lép Bungari = 10188.92 Shekel Israel mới |
3 Lép Bungari = 6.1133 Shekel Israel mới | 30 Lép Bungari = 61.1335 Shekel Israel mới | 10000 Lép Bungari = 20377.83 Shekel Israel mới |
4 Lép Bungari = 8.1511 Shekel Israel mới | 40 Lép Bungari = 81.5113 Shekel Israel mới | 25000 Lép Bungari = 50944.58 Shekel Israel mới |
5 Lép Bungari = 10.1889 Shekel Israel mới | 50 Lép Bungari = 101.89 Shekel Israel mới | 50000 Lép Bungari = 101889.16 Shekel Israel mới |
6 Lép Bungari = 12.2267 Shekel Israel mới | 100 Lép Bungari = 203.78 Shekel Israel mới | 100000 Lép Bungari = 203778.31 Shekel Israel mới |
7 Lép Bungari = 14.2645 Shekel Israel mới | 250 Lép Bungari = 509.45 Shekel Israel mới | 250000 Lép Bungari = 509445.78 Shekel Israel mới |
8 Lép Bungari = 16.3023 Shekel Israel mới | 500 Lép Bungari = 1018.89 Shekel Israel mới | 500000 Lép Bungari = 1018891.56 Shekel Israel mới |
9 Lép Bungari = 18.34 Shekel Israel mới | 1000 Lép Bungari = 2037.78 Shekel Israel mới | 1000000 Lép Bungari = 2037783.12 Shekel Israel mới |