đổi Lép Bungari để Na Uy Kroners (BGN → NOK)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 5.8961 Na Uy Kroners | 10 Lép Bungari = 58.9606 Na Uy Kroners | 2500 Lép Bungari = 14740.15 Na Uy Kroners |
2 Lép Bungari = 11.7921 Na Uy Kroners | 20 Lép Bungari = 117.92 Na Uy Kroners | 5000 Lép Bungari = 29480.29 Na Uy Kroners |
3 Lép Bungari = 17.6882 Na Uy Kroners | 30 Lép Bungari = 176.88 Na Uy Kroners | 10000 Lép Bungari = 58960.58 Na Uy Kroners |
4 Lép Bungari = 23.5842 Na Uy Kroners | 40 Lép Bungari = 235.84 Na Uy Kroners | 25000 Lép Bungari = 147401.45 Na Uy Kroners |
5 Lép Bungari = 29.4803 Na Uy Kroners | 50 Lép Bungari = 294.8 Na Uy Kroners | 50000 Lép Bungari = 294802.9 Na Uy Kroners |
6 Lép Bungari = 35.3763 Na Uy Kroners | 100 Lép Bungari = 589.61 Na Uy Kroners | 100000 Lép Bungari = 589605.81 Na Uy Kroners |
7 Lép Bungari = 41.2724 Na Uy Kroners | 250 Lép Bungari = 1474.01 Na Uy Kroners | 250000 Lép Bungari = 1474014.52 Na Uy Kroners |
8 Lép Bungari = 47.1685 Na Uy Kroners | 500 Lép Bungari = 2948.03 Na Uy Kroners | 500000 Lép Bungari = 2948029.04 Na Uy Kroners |
9 Lép Bungari = 53.0645 Na Uy Kroners | 1000 Lép Bungari = 5896.06 Na Uy Kroners | 1000000 Lép Bungari = 5896058.08 Na Uy Kroners |