đổi Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân (BGN → NZD)

Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lép Bungari =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lép Bungari = 0.8901 Đô la Niu Di-lân 10 Lép Bungari = 8.9008 Đô la Niu Di-lân 2500 Lép Bungari = 2225.19 Đô la Niu Di-lân
2 Lép Bungari = 1.7802 Đô la Niu Di-lân 20 Lép Bungari = 17.8015 Đô la Niu Di-lân 5000 Lép Bungari = 4450.38 Đô la Niu Di-lân
3 Lép Bungari = 2.6702 Đô la Niu Di-lân 30 Lép Bungari = 26.7023 Đô la Niu Di-lân 10000 Lép Bungari = 8900.76 Đô la Niu Di-lân
4 Lép Bungari = 3.5603 Đô la Niu Di-lân 40 Lép Bungari = 35.603 Đô la Niu Di-lân 25000 Lép Bungari = 22251.9 Đô la Niu Di-lân
5 Lép Bungari = 4.4504 Đô la Niu Di-lân 50 Lép Bungari = 44.5038 Đô la Niu Di-lân 50000 Lép Bungari = 44503.81 Đô la Niu Di-lân
6 Lép Bungari = 5.3405 Đô la Niu Di-lân 100 Lép Bungari = 89.0076 Đô la Niu Di-lân 100000 Lép Bungari = 89007.62 Đô la Niu Di-lân
7 Lép Bungari = 6.2305 Đô la Niu Di-lân 250 Lép Bungari = 222.52 Đô la Niu Di-lân 250000 Lép Bungari = 222519.04 Đô la Niu Di-lân
8 Lép Bungari = 7.1206 Đô la Niu Di-lân 500 Lép Bungari = 445.04 Đô la Niu Di-lân 500000 Lép Bungari = 445038.09 Đô la Niu Di-lân
9 Lép Bungari = 8.0107 Đô la Niu Di-lân 1000 Lép Bungari = 890.08 Đô la Niu Di-lân 1000000 Lép Bungari = 890076.18 Đô la Niu Di-lân