đổi Lép Bungari để Zloty Ba Lan (BGN → PLN)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 2.3051 Zloty Ba Lan | 10 Lép Bungari = 23.0513 Zloty Ba Lan | 2500 Lép Bungari = 5762.82 Zloty Ba Lan |
2 Lép Bungari = 4.6103 Zloty Ba Lan | 20 Lép Bungari = 46.1026 Zloty Ba Lan | 5000 Lép Bungari = 11525.64 Zloty Ba Lan |
3 Lép Bungari = 6.9154 Zloty Ba Lan | 30 Lép Bungari = 69.1538 Zloty Ba Lan | 10000 Lép Bungari = 23051.28 Zloty Ba Lan |
4 Lép Bungari = 9.2205 Zloty Ba Lan | 40 Lép Bungari = 92.2051 Zloty Ba Lan | 25000 Lép Bungari = 57628.2 Zloty Ba Lan |
5 Lép Bungari = 11.5256 Zloty Ba Lan | 50 Lép Bungari = 115.26 Zloty Ba Lan | 50000 Lép Bungari = 115256.4 Zloty Ba Lan |
6 Lép Bungari = 13.8308 Zloty Ba Lan | 100 Lép Bungari = 230.51 Zloty Ba Lan | 100000 Lép Bungari = 230512.81 Zloty Ba Lan |
7 Lép Bungari = 16.1359 Zloty Ba Lan | 250 Lép Bungari = 576.28 Zloty Ba Lan | 250000 Lép Bungari = 576282.02 Zloty Ba Lan |
8 Lép Bungari = 18.441 Zloty Ba Lan | 500 Lép Bungari = 1152.56 Zloty Ba Lan | 500000 Lép Bungari = 1152564.04 Zloty Ba Lan |
9 Lép Bungari = 20.7462 Zloty Ba Lan | 1000 Lép Bungari = 2305.13 Zloty Ba Lan | 1000000 Lép Bungari = 2305128.07 Zloty Ba Lan |