đổi Lép Bungari để Rumani Leu (BGN → RON)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 2.5258 Rumani Leu | 10 Lép Bungari = 25.2579 Rumani Leu | 2500 Lép Bungari = 6314.48 Rumani Leu |
2 Lép Bungari = 5.0516 Rumani Leu | 20 Lép Bungari = 50.5159 Rumani Leu | 5000 Lép Bungari = 12628.97 Rumani Leu |
3 Lép Bungari = 7.5774 Rumani Leu | 30 Lép Bungari = 75.7738 Rumani Leu | 10000 Lép Bungari = 25257.94 Rumani Leu |
4 Lép Bungari = 10.1032 Rumani Leu | 40 Lép Bungari = 101.03 Rumani Leu | 25000 Lép Bungari = 63144.84 Rumani Leu |
5 Lép Bungari = 12.629 Rumani Leu | 50 Lép Bungari = 126.29 Rumani Leu | 50000 Lép Bungari = 126289.69 Rumani Leu |
6 Lép Bungari = 15.1548 Rumani Leu | 100 Lép Bungari = 252.58 Rumani Leu | 100000 Lép Bungari = 252579.38 Rumani Leu |
7 Lép Bungari = 17.6806 Rumani Leu | 250 Lép Bungari = 631.45 Rumani Leu | 250000 Lép Bungari = 631448.44 Rumani Leu |
8 Lép Bungari = 20.2064 Rumani Leu | 500 Lép Bungari = 1262.9 Rumani Leu | 500000 Lép Bungari = 1262896.88 Rumani Leu |
9 Lép Bungari = 22.7321 Rumani Leu | 1000 Lép Bungari = 2525.79 Rumani Leu | 1000000 Lép Bungari = 2525793.75 Rumani Leu |