đổi Lép Bungari để Ả Riyals (BGN → SAR)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 2.0868 Ả Riyals | 10 Lép Bungari = 20.8681 Ả Riyals | 2500 Lép Bungari = 5217.04 Ả Riyals |
2 Lép Bungari = 4.1736 Ả Riyals | 20 Lép Bungari = 41.7363 Ả Riyals | 5000 Lép Bungari = 10434.07 Ả Riyals |
3 Lép Bungari = 6.2604 Ả Riyals | 30 Lép Bungari = 62.6044 Ả Riyals | 10000 Lép Bungari = 20868.14 Ả Riyals |
4 Lép Bungari = 8.3473 Ả Riyals | 40 Lép Bungari = 83.4726 Ả Riyals | 25000 Lép Bungari = 52170.36 Ả Riyals |
5 Lép Bungari = 10.4341 Ả Riyals | 50 Lép Bungari = 104.34 Ả Riyals | 50000 Lép Bungari = 104340.71 Ả Riyals |
6 Lép Bungari = 12.5209 Ả Riyals | 100 Lép Bungari = 208.68 Ả Riyals | 100000 Lép Bungari = 208681.43 Ả Riyals |
7 Lép Bungari = 14.6077 Ả Riyals | 250 Lép Bungari = 521.7 Ả Riyals | 250000 Lép Bungari = 521703.56 Ả Riyals |
8 Lép Bungari = 16.6945 Ả Riyals | 500 Lép Bungari = 1043.41 Ả Riyals | 500000 Lép Bungari = 1043407.13 Ả Riyals |
9 Lép Bungari = 18.7813 Ả Riyals | 1000 Lép Bungari = 2086.81 Ả Riyals | 1000000 Lép Bungari = 2086814.25 Ả Riyals |