đổi Lép Bungari để Đô la Mỹ (BGN → USD)
Chuyển đổi từ Lép Bungari để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lép Bungari = 0.5564 Đô la Mỹ | 10 Lép Bungari = 5.5642 Đô la Mỹ | 2500 Lép Bungari = 1391.05 Đô la Mỹ |
2 Lép Bungari = 1.1128 Đô la Mỹ | 20 Lép Bungari = 11.1284 Đô la Mỹ | 5000 Lép Bungari = 2782.1 Đô la Mỹ |
3 Lép Bungari = 1.6693 Đô la Mỹ | 30 Lép Bungari = 16.6926 Đô la Mỹ | 10000 Lép Bungari = 5564.19 Đô la Mỹ |
4 Lép Bungari = 2.2257 Đô la Mỹ | 40 Lép Bungari = 22.2568 Đô la Mỹ | 25000 Lép Bungari = 13910.48 Đô la Mỹ |
5 Lép Bungari = 2.7821 Đô la Mỹ | 50 Lép Bungari = 27.821 Đô la Mỹ | 50000 Lép Bungari = 27820.95 Đô la Mỹ |
6 Lép Bungari = 3.3385 Đô la Mỹ | 100 Lép Bungari = 55.6419 Đô la Mỹ | 100000 Lép Bungari = 55641.9 Đô la Mỹ |
7 Lép Bungari = 3.8949 Đô la Mỹ | 250 Lép Bungari = 139.1 Đô la Mỹ | 250000 Lép Bungari = 139104.76 Đô la Mỹ |
8 Lép Bungari = 4.4514 Đô la Mỹ | 500 Lép Bungari = 278.21 Đô la Mỹ | 500000 Lép Bungari = 278209.52 Đô la Mỹ |
9 Lép Bungari = 5.0078 Đô la Mỹ | 1000 Lép Bungari = 556.42 Đô la Mỹ | 1000000 Lép Bungari = 556419.04 Đô la Mỹ |