đổi Đô la Brunei để Đô la Úc (BND → AUD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 1.1164 Đô la Úc | 10 Đô la Brunei = 11.1638 Đô la Úc | 2500 Đô la Brunei = 2790.96 Đô la Úc |
2 Đô la Brunei = 2.2328 Đô la Úc | 20 Đô la Brunei = 22.3277 Đô la Úc | 5000 Đô la Brunei = 5581.91 Đô la Úc |
3 Đô la Brunei = 3.3491 Đô la Úc | 30 Đô la Brunei = 33.4915 Đô la Úc | 10000 Đô la Brunei = 11163.83 Đô la Úc |
4 Đô la Brunei = 4.4655 Đô la Úc | 40 Đô la Brunei = 44.6553 Đô la Úc | 25000 Đô la Brunei = 27909.57 Đô la Úc |
5 Đô la Brunei = 5.5819 Đô la Úc | 50 Đô la Brunei = 55.8191 Đô la Úc | 50000 Đô la Brunei = 55819.14 Đô la Úc |
6 Đô la Brunei = 6.6983 Đô la Úc | 100 Đô la Brunei = 111.64 Đô la Úc | 100000 Đô la Brunei = 111638.29 Đô la Úc |
7 Đô la Brunei = 7.8147 Đô la Úc | 250 Đô la Brunei = 279.1 Đô la Úc | 250000 Đô la Brunei = 279095.72 Đô la Úc |
8 Đô la Brunei = 8.9311 Đô la Úc | 500 Đô la Brunei = 558.19 Đô la Úc | 500000 Đô la Brunei = 558191.43 Đô la Úc |
9 Đô la Brunei = 10.0474 Đô la Úc | 1000 Đô la Brunei = 1116.38 Đô la Úc | 1000000 Đô la Brunei = 1116382.86 Đô la Úc |