đổi Đô la Brunei để Lép Bungari (BND → BGN)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 1.343 Lép Bungari | 10 Đô la Brunei = 13.4297 Lép Bungari | 2500 Đô la Brunei = 3357.42 Lép Bungari |
2 Đô la Brunei = 2.6859 Lép Bungari | 20 Đô la Brunei = 26.8594 Lép Bungari | 5000 Đô la Brunei = 6714.84 Lép Bungari |
3 Đô la Brunei = 4.0289 Lép Bungari | 30 Đô la Brunei = 40.2891 Lép Bungari | 10000 Đô la Brunei = 13429.69 Lép Bungari |
4 Đô la Brunei = 5.3719 Lép Bungari | 40 Đô la Brunei = 53.7188 Lép Bungari | 25000 Đô la Brunei = 33574.22 Lép Bungari |
5 Đô la Brunei = 6.7148 Lép Bungari | 50 Đô la Brunei = 67.1484 Lép Bungari | 50000 Đô la Brunei = 67148.45 Lép Bungari |
6 Đô la Brunei = 8.0578 Lép Bungari | 100 Đô la Brunei = 134.3 Lép Bungari | 100000 Đô la Brunei = 134296.9 Lép Bungari |
7 Đô la Brunei = 9.4008 Lép Bungari | 250 Đô la Brunei = 335.74 Lép Bungari | 250000 Đô la Brunei = 335742.24 Lép Bungari |
8 Đô la Brunei = 10.7438 Lép Bungari | 500 Đô la Brunei = 671.48 Lép Bungari | 500000 Đô la Brunei = 671484.48 Lép Bungari |
9 Đô la Brunei = 12.0867 Lép Bungari | 1000 Đô la Brunei = 1342.97 Lép Bungari | 1000000 Đô la Brunei = 1342968.96 Lép Bungari |